Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
直到 zhí dào
ㄓˊ ㄉㄠˋ
1
/1
直到
zhí dào
ㄓˊ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
until
Một số bài thơ có sử dụng
•
Can qua - 干戈
(
Vương Trung
)
•
Du Thái Bình công chúa sơn trang - 遊太平公主山莊
(
Hàn Dũ
)
•
Ký Hàn Triều Châu Dũ - 寄韓潮州愈
(
Giả Đảo
)
•
Liễu Châu tạm trú nhân tác - 柳州暫住因作
(
Lê Quýnh
)
•
Lữ bạc - 旅泊
(
Tưởng Cát
)
•
Tặng ca giả kỳ 2 - 贈歌者其二
(
Cao Biền
)
•
Tân Phong chiết tý ông - 新豐折臂翁
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tống nhân quá Vệ Châu - 送人過衛州
(
Dương Cự Nguyên
)
•
Trấn Nam Quan - 鎮南關
(
Nguyễn Du
)
•
Trung thu đối nguyệt - 中秋對月
(
Tào Tùng
)
Bình luận
0